|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khứu giác
| [khứu giác] | | | (the sense of) smell. | | | Mũi là cơ quan khướu giác | | The nose is the organ of smell. |
(the sense of) smell Mũi là cơ quan khướu giác The nose is the organ of smell
|
|
|
|